-
0
00691nz a2200313n 4500
-
1
Cesti0000009997
-
41
##
$avie
-
82
$a633.3
-
90
##
$a633.3$bNG450D
-
100
$a Ngô, Thế Dân
-
245
##
$aCây đậu tương /$cNgô Thế Dân...[ và những người khác ]
-
260
##
$aHà Nội :$bNông nghiệp ,$c1999
-
300
$a366tr ;$c21cm
-
650
$aNông nghiệp
-
653
$aĐậu nành
-
653
$aĐậu tương
-
653
$aDi truyền
-
653
$aGiống đậu nành
-
700
$a Đỗ, Thị Dung
-
700
$a Phạm, Thị Đào
-
700
$a Trần, Đình Long
-
700
$a Trần, Văn lài
-
911
#
Trần Thu Phượng
-
927
#
SH
-
965
7/4/2010